Có 2 kết quả:
傻头傻脑 shǎ tóu shǎ nǎo ㄕㄚˇ ㄊㄡˊ ㄕㄚˇ ㄋㄠˇ • 傻頭傻腦 shǎ tóu shǎ nǎo ㄕㄚˇ ㄊㄡˊ ㄕㄚˇ ㄋㄠˇ
shǎ tóu shǎ nǎo ㄕㄚˇ ㄊㄡˊ ㄕㄚˇ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a fool
Bình luận 0
shǎ tóu shǎ nǎo ㄕㄚˇ ㄊㄡˊ ㄕㄚˇ ㄋㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a fool
Bình luận 0